Có 2 kết quả:
发慌 fā huāng ㄈㄚ ㄏㄨㄤ • 發慌 fā huāng ㄈㄚ ㄏㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become agitated
(2) to feel nervous
(2) to feel nervous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become agitated
(2) to feel nervous
(2) to feel nervous
Bình luận 0